Mỗi loài hoa mang một ý nghĩa, mỗi loại cây mang một sắc thái. Mời các bạn xem ý nghĩa từng loại sau. Để nếu có ai tặng bạn một bó hoa hồng đỏ, bạn sẽ hiểu họ muốn nói gì. 🙂

Almond Blossom (Hạng đào): Thầm lặng, mòn mỏi. Khinh suất, thiếu thận trọng.
Amaryllis (Hoa loa kèn đỏ): Sự tự hào
Anermione (Hoa cỏ chân ngỗng): Bị bỏ rơi.
Apple Blossom (Hoa táo): Sự hâm mộ, ưa chuộng.
Arum Lily (Huệ tây trắng): Sự thanh khiết.
Aster (Cúc tây): Chín chắn. Tình yêu muôn màu.
Azalea (Đỗ quyên): Sự chừng mực.
Bachelor’s Button (Hoa nút áo đơn): Hạnh phúc đơn chiếc, vui thầm.
Begonia (Hoa thu hải đường): Ý nghĩ đen tối.
Bluebell (Hoa chuông xanh): Kiên đinh, tin cậy.
Broom (Cây đậu chổi): Sự khiêm tốn.
Buttercups (Hoa mao lương vàng): Tính trẻ con.
Calla (Hoa calla): Sắc đẹp lộng lẫy.
Camellia (Hoa trà): Duyên dáng. Cao thượng.
Candystuff (Hoa bụi đường): Sự thờ ơ, lạnh lùng.
Canterbury Bell (Hoa chuông): Lòng biết ơn.
Cardinal Flower (Các hoa đỏ thắm): Sự đặc biệt, nét độc đáo.
Celandine (Cây dại hoa vàng): Niềm vui gõ cửa
Clematis (Cây ông lão): Khéo léo. Tinh xảo.
Closver-scented Pink (Cẩm chướng tỏi): Lòng tự trọng. Tính danh dự.
Chrysanthemum (Cúc đại đóa): Lạc quan trong nghịch cảnh.
Columbine (Hoa rẻ quạt): Sự ngớ ngẩn. Tính điên rồ.
Convolvulus (Cây bìm bịp): Bóng tối. Thất vọng
Cornflower (Hoa ngô): Dịu dàng, tế nhị.
Cowslip (Hoa anh thảo vàng): Ưu thế của sự duyên dáng. Sắc đẹp của tuổi trẻ.
Crocus (Hoa nghệ tây): Sự vui mừng, tươi tắn.
Cyclamen (Anh thảo thường): Sự thiếu tự tin.
Daffodil (Hoa thủy tiên): Tình yêu đơn phương.
Dahlia (Hoa thược dược): Lòng tự trọng. Sự tao nhã.
Daisy (Cúc trắng): Sự ngây thơ.
Dandelion (Bồ công anh): Lời tiên tri.
Delphinium (Hoa phi yến): Nhẹ nhàng, thanh thoát.
Evening Primrose (Anh thảo muộn): Tình yêu lặng lẽ. Sự không chung thủy.
Forget me not (Hoa lưu ly): Tình yêu chân thật.
Foxglove (Mao địa hoàng): Sự giả dối.
Fuchsia (Hoa vân anh): Khiếu thẩm mỹ.
Garland of roses (Vòng hoa kết bằng hoa hồng): Phần thưởng của sự trinh bạch.
Gentian (Hoa long đởm): Sự kiêu hãnh trong trắng.
Gladiolus (Hoa lay-ơn): Sức mạnh của tính cách.
Gloxinia (Cây hoa lọ): Một tinh thần tự hào.
Go Idenrod (Hoa gậy vàng): Sự thận trọng.
Hawthorn (Hoa táo gai): Niềm hy vọng.
Hellotrope (Hoa vòi voi): Tôi say mê em.
Hibiscus (Hoa dâm bụt): Sắc đẹp tinh tế.
Holly (Hoa nhựa ruồi): Sự lo xa.
Hollyhock (Hoa thụy quỳ): Sự thành công.
Honeysuckle (Hoa kim ngân): Tình yêu gắn bó, xiềng xích của tình yêu (Hoa này đẹp và thơm lắm)
Hyacinth (Lan dạ hương): Sự vui chơi.
Indian Jasmine (Hoa nhài Ấn Độ): Sự ngọt ngào của tình bạn.
Ivy (Dây thường xuân): Lòng trung thành. Tình bạn. Tình yêu hòa hợp. Hôn nhân.
Iris (Hoa diên vĩ): Tôi có một thông điệp cho em.
Jonquil (Cây trường thọ): Cảm xúc đã trở lại.
Laburnum (Cây kim tước): Bị bỏ rơi, phụ bạc.
Lady’s Slipper (Hoa vương thảo): Sắc đẹp thất thường.
Laurel (Nguyệt quế):Danh tiếng.
Lavender (Hoa oải hương): Sự ngờ vực.
Lily of the Walley (Hoa huệ thung): Sự trở về của hạnh phúc.
Magnolia (Hoa mộc lan): Sự lộng lẫy.
Marigold (Cúc vạn thọ): Nỗi đau buồn. Sự thất vọng.
Mignonette (Hoa mộc tẻ): Cái nết đánh chết cái đẹp. Phẩm chất giá trị hơn sự duyên dáng.
Mimosa (Hoa mi-mô-da): Nhạy cảm.
Moss Rose (Hoa hồng rêu): Tài trí, kiệt xuất.
Myrtle (Hoa sim): Tình yêu.
Mystletoe (Cây tầm gửi): Tôi sẽ vượt qua mọi khó khăn.
Narcissus (Hoa thủy tiên): Yêu chính mình. Tính tự cao tự đại.
Nasturtium (Sen cạn): Lòng yêu nước.
Orchid (Hoa lan): Sắc đẹp.
Pansy (Hoa Păng-xê): Nhớ nhung, hồi tưởng. Em chiếm giữ những suy nghĩ của tôi.
Passion Flower (Hoa lạc tiên): Sự mộ đạo. Tin tưởng lạc quan.
Peony (Hoa mẫu đơn): Sự xấu hổ.
Periwinkle (Nhạn lai hồng): Hồi ức dịu dàng. Tình bạn thân thiết.
Petunia (Cây dã yên): Đừng thất vọng.
Pinkish red Jasmine (Nhài đỏ ửng hồng): Sự xa cách, chia ly.
Polyanthus (Hoa vệ thủy): Sự tin tưởng.
Poppy (Hoa anh túc) (O.o): Sự an ủi. Sự lãng quên.
Primose (Anh thảo xuân): Tuổi mới lớn. Dậy thì.
Purple Clover (Cỏ 3 lá tím): Thượng đế.
Purple Lilac (Tử đinh hương tím): Những cảm xúc đầu tiên của tình yêu.
Red Carnation (Cẩm chướng đỏ): Thương thay cho trái tim tội nghiệp của tôi.
Red Clover (Cỏ 3 lá đỏ): Máy móc, nguyên tắc. Tính công nghiệp.
Red rose (Hoa hồng đỏ): Sắp đẹp, tình yêu.
Red rosebud (Búp hồng đỏ): Lời thú nhận của tình yêu.
Red Tulip (Hoa tulip đỏ): Lời tỏ bày của tình yêu.
Scarlet Geranium (Hoa Phong lữ đỏ tươi): Sự ngu ngốc, khờ khạo.
Scarlet Pink (Cẩm chướng đỏ): Tình yêu tinh khiết và nồng nhiệt.
Scented Geranium (Hoa phong lữ): Sự ưu ái.
Silver-leaved Geranium (Hoa phong lữ lá bạc): Sự hồi tưởng, nhớ lại.
Snapdragon (Hoa mõm chó): Tính tự phụ, kiêu ngạo.
Snowdrop (Hoa giọt tuyết): Sự an ủi, niềm hy vọng.
Spanish Jasmine (Nhài Tây Ban Nha): Đam mê khoái lạc.
Stock (Hoa Hoàng anh): Sắc đẹp bất diệt.
Striged Carnation (Cẩm chướng có sọc): Sự từ chối.
Sun flower (Hoa hướng dương): Sự giàu có giả tạo.
Sweet Pea (Cây đậu hoa): Sự khởi hành, bắt đầu. Niềm vui vô tận.
Sweet William (Pelox-Cẩm chướng râu): Lòng can đảm. Sự tài trí. Khéo léo.
Thistle (Hoa kế): Sự trả đũa.
Tiger Lily (Huệ đốm màu da cam): Dù sao, ta vẫn có thể tự hào làm bạn với nhau.
Violet (Hoa violet): Tính khiêm tốn. Sự thủy chung.
Water Lily (Hoa súng): Tài hùng biện.
White Chrysanthenum (Cúc đại đóa trắng): Sự thật.
White Clover (Cỏ 3 lá trắng): Nghĩ về tôi.
White Jasmine (Hoa nhài trắng): Sự dễ thương.
White Lilac (Tử đinh hương trắng): Sự hồn nhiên của tuổi trẻ.
White Lily (Hoa huệ tây trắng): Sự tinh khiết.
White Pink (Cẩm chướng trắng): Tài năng.
White Rose (Hồng trắng): Sự im lặng.
White Rosebud (Nụ hồng trắng): Trái tim biết yêu.
Wild Rose (Hoa hồng dại): Sự đơn giản.
Yellow Carniton (Cẩm chướng vàng): Sự khinh thị.
Yellow Chrysanthenum (Cúc đại đóa vàng): Tình yêu bị xem thường.
Yellow Day Lily (Huệ vàng): Làm đỏm, làm dáng.
Yellow Jasmine (Hoa nhài vàng): Duyên dáng, tao nhã.
Yellow Iris (Diên vĩ vàng): Sự đam mê của tình yêu. Ngọn lửa
Yellow Rose (Hoa hồng vàng): Phản bội, bội tín.
Zinna (Cúc Zima): Nhớ về bạn bè xa vắng.